Tárrega | Táska | Tát |
Távora | Tázlár | Tâdj-Mahal |
Tâf | Tâmboeşti | Tâmboești |
Tâmega | Tâmna | Tâmpa |
Tân An | Tân An (Đồng Nai) | Tân An (Bình Dương) |
Tân An (Bắc Giang) | Tân An (Hội An, Quảng Nam) | Tân An (Hiệp Đức, Quảng Nam) |
Tân An (Long An) | Tân An (Quảng Nam) | Tân An (Tân Châu) |
Tân An Hội | Tân Đông Hiệp | Tân Đông Hiệp (Dĩ An) |
Tân Định | Tân Định (Bình Dương) | Tân Định (Bến Cát) |
Tân Định (Tân Uyên) | Tân Ân | Tân Bình |
Tân Bình (Đồng Nai) | Tân Bình (Bình Dương) | Tân Bình (Dĩ An) |
Tân Bình (Dĩ An, Bình Dương) | Tân Bình (Ho Chi Minhstad) | Tân Bình (Tân Uyên) |
Tân Bình (Tân Uyên, Bình Dương) | Tân Biên | Tân Biên (Đồng Nai) |
Tân Châu | Tân Châu (district in An Giang) | Tân Châu (plaats in An Giang) |
Tân Dân | Tân Dân (Bắc Giang) | Tân Dĩnh |
Tân Hòa | Tân Hòa (An Giang) | Tân Hòa (Đồng Nai) |
Tân Hòa (Biên Hòa) | Tân Hạnh | Tân Hạnh (Đồng Nai) |
Tân Hải | Tân Hải (Bà Rịa-Vũng Tàu) | Tân Hiệp |
Tân Hiệp (Bắc Giang) | Tân Hiệp (Biên Hòa) | Tân Hiệp (Long Thành) |
Tân Hiệp (Phú Giáo, Bình Dương) | Tân Hiệp (Quảng Nam) | Tân Hiệp (Tân Uyên, Bình Dương) |
Tân Hoa | Tân Hoà | Tân Hưng |
Tân Hưng (Bà Rịa-Vũng Tàu) | Tân Hưng (Bình Dương) | Tân Hưng (Bắc Giang) |
Tân Hưng (huyện in Long An) | Tân Hương | Tân Lâm |
Tân Lập | Tân Lập (An Giang) | Tân Lập (Bình Dương) |
Tân Lập (Bắc Giang) | Tân Lập (Tịnh Biên) | Tân Lợi |
Tân Lợi (An Giang) | Tân Lợi (Tịnh Biên) | Tân Liễu |
Tân Long | Tân Long (Bình Dương) | Tân Mai |
Tân Mai (Đồng Nai) | Tân Mỹ | Tân Mỹ (An Giang) |
Tân Mỹ (Bình Dương) | Tân Mỹ (Bắc Giang) | Tân Mộc |
Tân Phú | Tân Phú (An Giang) | Tân Phú (district in Đồng Nai) |
Tân Phú (plaats in Đồng Nai) | Tân Phú (thị trấn in Đồng Nai) | Tân Phong |
Tân Phong (Đồng Nai) | Tân Phong (Biên Hòa) | Tân Phước |
Tân Phước Khánh | Tân Phương | Tân Quang |
Tân Sỏi | Tân Sơn | Tân Sơn (Bắc Giang) |
Tân Thanh | Tân Thanh (Bắc Giang) | Tân Thành |
Tân Thành (Đồng Tháp) | Tân Thành (Bà Rịa-Vũng Tàu) | Tân Thành (Bình Dương) |
Tân Thànhkerk | Tân Thạnh | Tân Thạnh (An Giang) |
Tân Thạnh (Quảng Nam) | Tân Thạnh (Tân Châu) | Tân Thịnh |
Tân Tiến | Tân Tiến (Đồng Nai) | Tân Tiến (Bắc Giang) |
Tân Trụ | Tân Trung | Tân Trung (An Giang) |
Tân Trung (Bắc Giang) | Tân Tuyến | Tân Tuyến (Tri Tôn) |
Tân Uyên | Tân Uyên (Bình Dương) | Tân Uyên (district) |
Tân Vĩnh Hiệp | Tân Vạn | Tân Yên |
Târșolţ | Târșolț | Târgșoru Vechi |
Târgovişte | Târgoviște | Târgoviste |
Târgu Bujor | Târgu Cărbuneşti | Târgu Cărbunești |
Târgu Frumos | Târgu Jiu | Târgu Lăpuş |
Târgu Lăpuș | Târgu Mureş | Târgu Mureș |
Târgu Neamţ | Târgu Neamț | Târgu Ocna |
Târgu Secuiesc | Târgu Trotuș | Târgu-Mureş |
Târgușor | Târlișua | Târnava |
Târnava Mare | Târnava Mica | Târnava Mică |
Târnăveni | Târnova | Târnova (Arad) |
Târnova (Caraș-Severin) | Tây Đằng | Tây Giang |
Tây Giang (Quảng Nam) | Tây Hòa | Tây Hòa (Đồng Nai) |
Tây Nguyên | Tây Ninh | Tây Ninh (provincie) |
Tây Ninh (stad) | Tây Ninh (thị xã) | Tây Phú |
Tây Phú (Thoại Sơn) | Tây Sơn | Tây Trà |
Täätsi | Täby | Täby (gemeente) |
Täby (plaats) | Täferrot | Täfteå |
Tägerig | Tägermoos | Tägertschi |
Tägerwilen | Tähemaa | Tähtitorninvuori |
Tähtvere | Tähtvere (gemeente) | Tähtvere (plaats) |
Täkumetsa | Täljö | Tälläysbeek |
Tällberg | Tämnaren | Tänassilma |
Tänassilma (Saku) | Tänassilma (Viljandi) | Täng |
Tännassilma | Tännassilma (Elva) | Tännassilma (Põlva) |
Tännäs | Tänndalen | Tännesberg |
Tännforsen | Tänpä Nyima | Tär |
Tärendö | Tärendöholmen | Tärendörivier |
Tärivere | Tärkma | Tärnaby |
Tärnören | Tärngrundet | Tärnsjö |
Täsch | Täschhorn | Täteş |
Tätort | Täuffelen | Tävelsås |
Tågarp | Tågarp, Svalövs kommun | Tågåkeriet i Bergslagen |
Tågerup | Tågerup (parochie) | Tågkompaniet |
Tåkern | Tålebo | Tånebro |
Tånga och Rögle | Tångaberg | Tången en Rudshult |
Tåning | Tåning (parochie) | Tånnö |
Tånum | Tånum (parochie) | Tårnborg |
Tårnborg (parochie) | Tårnby | Tårnby (gemeente) |
Tårnby (parochie) | Tårnby (parochie, Stevns) | Tårnby (parochie, Tårnby) |
Tårnby (plaats) | Tårrajaur | Tårs |
Tårs (Hjørring) | Tårs (Lolland) | Tårs (parochie, Guldborgsund) |
Tårs (parochie, Hjørring) | Tårup | Tårup (parochie) |
Tåsen | Tåsen (metrostation) | Tåsinge |
Tåstrup Nykirke | Tåstrup Nykirke (parochie) | Tæbring |
Tæbring (parochie) | Tælavåg | Tèrrachu |
Téa Leoni | Téada | Tébar |
Tébessa | Tébessa (provincie) | Tébessa (stad) |
Técnico Universitario Ambato | Técou | Tédjé |
Téglás | Téhéran 43 | Téhem |
Téji Savanier | Tékes | Télé |
Télé Bruxelles | Télé Luxembourg | Télé-compact |
Télécom ParisTech | Télécoo | Télécran |
Téléferique | Télégraphe | Télégraphe (metrostation) |
Téléphone | Télépopmusik | Télésat |
TéléSAT | Téléval | Télévision de Radio-Canada |
Télévision Mons Borinage | Télimélé | Télimélé (prefectuur) |
Témara | Ténakourou | Téné |