Tōryanse | Tōshōgū | Tōtara |
Tōyoko-lijn | Tà Đảnh | Tà Đảnh (Tri Tôn) |
Tà Bhing | Tà Bhinh | Tà Lài |
Tà Lùng | Tà Lu | Tà Pơơ |
Tàpies | Tàrbena | Tàrrega |
Tàrrega (gemeente) | Tàrrega (Lerida) | Tàrrega (Lleida) |
Tážaly | Tábara | Tábor |
Tábor (Tsjechië) | Tábor (Velké Heraltice) | Táborfalva |
Tábua | Tábua (freguesia) | Tábua (Ribeira Brava) |
Tábua (Tábua) | Tác | Táchira |
Táchiramierpitta | Táhirih | Táidong |
Táidong (xiàn) | Táijhong | Táijhong (xiàn) |
Táin Bó Cúailnge | Táin Bó Fraích | Táinán |
Táinán (xiàn) | Tákos | Tálín |
Táliga | Tálknafjarðarhreppur | Tálknafjardharhreppur |
Tálknafjörður | Tálknafjördhur | Tállya |
Támara | Támara de Campos | Támara Echegoyen |
Támesis | Tánaiste | Táncsics Mihály utca |
Táncsicstelep | Táng | Táng (achternaam) |
Tšogha Zambil | Táoyuán | Táoyuán (xiàn) |
Táp | Tápióbicske | Tápiógyörgye |
Tápióság | Tápiószőlős | Tápiószecső |
Tápiószele | Tápiószentmárton | Táplánszentkereszt |
Tápszentmiklós | Tár | Táranto |
Tárkány | Tárnok | Tárnokréti |
Tárogató | Tárrega | Táska |
Tát | Távora | Tázlár |
Tâdj-Mahal | Tâf | Tâmboeşti |
Tâmboești | Tâmega | Tâmna |
Tâmpa | Tân An | Tân An (Đồng Nai) |
Tân An (Bình Dương) | Tân An (Bắc Giang) | Tân An (Hội An, Quảng Nam) |
Tân An (Hiệp Đức, Quảng Nam) | Tân An (Long An) | Tân An (Quảng Nam) |
Tân An (Tân Châu) | Tân An Hội | Tân Đông Hiệp |
Tân Đông Hiệp (Dĩ An) | Tân Định | Tân Định (Bình Dương) |
Tân Định (Bến Cát) | Tân Định (Tân Uyên) | Tân Ân |
Tân Bình | Tân Bình (Đồng Nai) | Tân Bình (Bình Dương) |
Tân Bình (Dĩ An) | Tân Bình (Dĩ An, Bình Dương) | Tân Bình (Ho Chi Minhstad) |
Tân Bình (Tân Uyên) | Tân Bình (Tân Uyên, Bình Dương) | Tân Biên |
Tân Biên (Đồng Nai) | Tân Châu | Tân Châu (district in An Giang) |
Tân Châu (plaats in An Giang) | Tân Dân | Tân Dân (Bắc Giang) |
Tân Dĩnh | Tân Hòa | Tân Hòa (An Giang) |
Tân Hòa (Đồng Nai) | Tân Hòa (Biên Hòa) | Tân Hạnh |
Tân Hạnh (Đồng Nai) | Tân Hải | Tân Hải (Bà Rịa-Vũng Tàu) |
Tân Hiệp | Tân Hiệp (Bắc Giang) | Tân Hiệp (Biên Hòa) |
Tân Hiệp (Long Thành) | Tân Hiệp (Phú Giáo, Bình Dương) | Tân Hiệp (Quảng Nam) |
Tân Hiệp (Tân Uyên, Bình Dương) | Tân Hoa | Tân Hoà |
Tân Hưng | Tân Hưng (Bà Rịa-Vũng Tàu) | Tân Hưng (Bình Dương) |
Tân Hưng (Bắc Giang) | Tân Hưng (huyện in Long An) | Tân Hương |
Tân Lâm | Tân Lập | Tân Lập (An Giang) |
Tân Lập (Bình Dương) | Tân Lập (Bắc Giang) | Tân Lập (Tịnh Biên) |
Tân Lợi | Tân Lợi (An Giang) | Tân Lợi (Tịnh Biên) |
Tân Liễu | Tân Long | Tân Long (Bình Dương) |
Tân Mai | Tân Mai (Đồng Nai) | Tân Mỹ |
Tân Mỹ (An Giang) | Tân Mỹ (Bình Dương) | Tân Mỹ (Bắc Giang) |
Tân Mộc | Tân Phú | Tân Phú (An Giang) |
Tân Phú (district in Đồng Nai) | Tân Phú (plaats in Đồng Nai) | Tân Phú (thị trấn in Đồng Nai) |
Tân Phong | Tân Phong (Đồng Nai) | Tân Phong (Biên Hòa) |
Tân Phước | Tân Phước Khánh | Tân Phương |
Tân Quang | Tân Sỏi | Tân Sơn |
Tân Sơn (Bắc Giang) | Tân Thanh | Tân Thanh (Bắc Giang) |
Tân Thành | Tân Thành (Đồng Tháp) | Tân Thành (Bà Rịa-Vũng Tàu) |
Tân Thành (Bình Dương) | Tân Thànhkerk | Tân Thạnh |
Tân Thạnh (An Giang) | Tân Thạnh (Quảng Nam) | Tân Thạnh (Tân Châu) |
Tân Thịnh | Tân Tiến | Tân Tiến (Đồng Nai) |
Tân Tiến (Bắc Giang) | Tân Trụ | Tân Trung |
Tân Trung (An Giang) | Tân Trung (Bắc Giang) | Tân Tuyến |
Tân Tuyến (Tri Tôn) | Tân Uyên | Tân Uyên (Bình Dương) |
Tân Uyên (district) | Tân Vĩnh Hiệp | Tân Vạn |
Tân Yên | Târșolţ | Târșolț |
Târgșoru Vechi | Târgovişte | Târgoviște |
Târgoviste | Târgu Bujor | Târgu Cărbuneşti |
Târgu Cărbunești | Târgu Frumos | Târgu Jiu |
Târgu Lăpuş | Târgu Lăpuș | Târgu Mureş |
Târgu Mureș | Târgu Neamţ | Târgu Neamț |
Târgu Ocna | Târgu Secuiesc | Târgu Trotuș |
Târgu-Mureş | Târgușor | Târlișua |
Târnava | Târnava Mare | Târnava Mica |
Târnava Mică | Târnăveni | Târnova |
Târnova (Arad) | Târnova (Caraș-Severin) | Tây Đằng |
Tây Giang | Tây Giang (Quảng Nam) | Tây Hòa |
Tây Hòa (Đồng Nai) | Tây Nguyên | Tây Ninh |
Tây Ninh (provincie) | Tây Ninh (stad) | Tây Ninh (thị xã) |
Tây Phú | Tây Phú (Thoại Sơn) | Tây Sơn |
Tây Trà | Täätsi | Täby |
Täby (gemeente) | Täby (plaats) | Täferrot |
Täfteå | Tägerig | Tägermoos |
Tägertschi | Tägerwilen | Tähemaa |
Tähtitorninvuori | Tähtvere | Tähtvere (gemeente) |
Tähtvere (plaats) | Täkumetsa | Täljö |
Tälläysbeek | Tällberg | Tämnaren |
Tänassilma | Tänassilma (Saku) | Tänassilma (Viljandi) |
Täng | Tännassilma | Tännassilma (Elva) |
Tännassilma (Põlva) | Tännäs | Tänndalen |
Tännesberg | Tännforsen | Tänpä Nyima |
Tär | Tärendö | Tärendöholmen |
Tärendörivier | Tärivere | Tärkma |
Tärnaby | Tärnören | Tärngrundet |
Tärnsjö | Täsch | Täschhorn |
Täteş | Tätort | Täuffelen |
Tävelsås | Tågarp | Tågarp, Svalövs kommun |